Ý nghĩa và cách phát âm của 近

Ký tự giản thể / phồn thể

近 nét Việt

jìn

  • ở gần

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 近

  • 希望它离公司近。
    Xīwàng tā lí gōngsī jìn.
  • 我们家离公司很近。
    Wǒmen jiā lí gōngsī hěn jìn.
  • 我家离学校很近。
    Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn.
  • 阿姨,附近有地铁站吗?
    Āyí, fùjìn yǒu dìtiě zhàn ma?
  • 他家就住在公司附近。
    Tā jiā jiù zhù zài gōngsī fùjìn.

Các từ chứa近, theo cấp độ HSK