Ý nghĩa và cách phát âm của 陈旧

陈旧
Từ giản thể
陳舊
Từ truyền thống

陈旧 nét Việt

chén jiù

  • lỗi thời

HSK level


Nhân vật

  • (chén): chen
  • (jiù): cũ