降低
降低 nét Việt
jiàng dī
- giảm
jiàng dī
- giảm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 降低
-
从去年开始,汽车的价格在降低。
Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī. -
秋天来了,温度开始降低了。
Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle.