降
降 nét Việt
jiàng
- rơi vãi
jiàng
- rơi vãi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 降
-
飞机马上就要降落了。
Fēijī mǎshàng jiù yào jiàngluòle. -
从去年开始,汽车的价格在降低。
Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī. -
秋天来了,温度开始降低了。
Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle.
Các từ chứa降, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 降低 (jiàng dī) : giảm
- 降落 (jiàng luò) : đổ bộ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 降临 (jiàng lín) : đến
- 投降 (tóu xiáng) : đầu hàng