Ý nghĩa và cách phát âm của 降

Ký tự giản thể / phồn thể

降 nét Việt

jiàng

  • rơi vãi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 降

  • 飞机马上就要降落了。
    Fēijī mǎshàng jiù yào jiàngluòle.
  • 从去年开始,汽车的价格在降低。
    Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī.
  • 秋天来了,温度开始降低了。
    Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle.

Các từ chứa降, theo cấp độ HSK