Ý nghĩa và cách phát âm của 降落

降落
Từ giản thể / phồn thể

降落 nét Việt

jiàng luò

  • đổ bộ

HSK level


Nhân vật

  • (jiàng): rơi vãi
  • (luò): rơi vãi

Các câu ví dụ với 降落

  • 飞机马上就要降落了。
    Fēijī mǎshàng jiù yào jiàngluòle.