Ý nghĩa và cách phát âm của 随便

随便
Từ giản thể
隨便
Từ truyền thống

随便 nét Việt

suí biàn

  • binh thương

HSK level


Nhân vật

  • (suí): theo
  • 便 (biàn): poop

Các câu ví dụ với 随便

  • 随便问别人的年龄是不礼貌的。
    Suíbiàn wèn biérén de niánlíng shì bù lǐmào de.
  • 大家请随便坐吧。
    Dàjiā qǐng suíbiàn zuò ba.