Ý nghĩa và cách phát âm của 随时

随时
Từ giản thể
隨時
Từ truyền thống

随时 nét Việt

suí shí

  • bất cứ lúc nào

HSK level


Nhân vật

  • (suí): theo
  • (shí): thời gian

Các câu ví dụ với 随时

  • 有什么问题可以随时联系我。
    Yǒu shé me wèntí kěyǐ suíshí liánxì wǒ.