Ý nghĩa và cách phát âm của 随着

随着
Từ giản thể
隨著
Từ truyền thống

随着 nét Việt

suí zhe

  • cùng với

HSK level


Nhân vật

  • (suí): theo
  • (zhe): với

Các câu ví dụ với 随着

  • 随着经济的发展,人们的生活有了很大的提
    Suízhe jīng jì de fǎ zhǎn, rénmen de shēnghuó yǒule hěn dà de tí