Ý nghĩa và cách phát âm của 隐私

隐私
Từ giản thể
隱私
Từ truyền thống

隐私 nét Việt

yǐn sī

  • riêng tư

HSK level


Nhân vật

  • (yǐn): ẩn
  • (sī): riêng tư