私
私 nét Việt
sī
- riêng tư
sī
- riêng tư
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丝 : dây điện
- 偲 : talented; urgent;
- 厮 : mutually; with one another; manservant; boy servant; guy (derog.);
- 司 : sư đoàn
- 咝 : (onom.) to hiss; to whistle; to whiz; to fizz;
- 嘶 : hiss; neigh; Ss! (sound of air sucked between the teeth, indicating hesitation or thinking over);
- 思 : suy nghĩ
- 撕 : nước mắt
- 斯 : s
- 澌 : drain dry; to exhaust;
- 禠 : felicity; blessing;
- 糹 : 𧰨
- 缌 : fine linen;
- 罳 : screen;
- 虒 : amphibious animal with one horn;
- 蛳 : snail;
- 覗 : peek;
- 锶 : strontium (chemistry);
- 飔 : cool breeze of autumn;
- 鸶 : heron;
Các từ chứa私, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 私人 (sī rén) : riêng tư
- 自私 (zì sī) : ích kỷ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 私自 (sī zì) : riêng tư
- 隐私 (yǐn sī) : riêng tư
- 走私 (zǒu sī) : buôn lậu