Ý nghĩa và cách phát âm của 难受

难受
Từ giản thể
難受
Từ truyền thống

难受 nét Việt

nán shòu

  • khó chịu

HSK level


Nhân vật

  • (nán): khó khăn
  • (shòu): nhận được

Các câu ví dụ với 难受

  • 我感冒了,身体很难受。
    Wǒ gǎnmàole, shēntǐ hěn nánshòu.