Ý nghĩa và cách phát âm của 难堪

难堪
Từ giản thể
難堪
Từ truyền thống

难堪 nét Việt

nán kān

  • xấu hổ

HSK level


Nhân vật

  • (nán): khó khăn
  • (kān): xứng đáng