Ý nghĩa và cách phát âm của 难怪

难怪
Từ giản thể
難怪
Từ truyền thống

难怪 nét Việt

nán guài

  • không có thắc mắc

HSK level


Nhân vật

  • (nán): khó khăn
  • (guài): lạ lùng