Ý nghĩa và cách phát âm của 难过

难过
Từ giản thể
難過
Từ truyền thống

难过 nét Việt

nán guò

  • buồn

HSK level


Nhân vật

  • (nán): khó khăn
  • (guò): vượt qua

Các câu ví dụ với 难过

  • 我从他的脸上,没看出他难过来。
    Wǒ cóng tā de liǎn shàng, méi kàn chū tā nánguò lái.
  • 他要离开了,我很难过。
    Tā yào líkāile, wǒ hěn nánguò.