Ý nghĩa và cách phát âm của 雕刻

雕刻
Từ giản thể / phồn thể

雕刻 nét Việt

diāo kè

  • điêu khắc

HSK level


Nhân vật

  • (diāo): chạm khắc
  • (kè): khắc