刻
刻 nét Việt
kè
- khắc
kè
- khắc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 刻
-
现在是三点一刻。
Xiànzài shì sān diǎn yī kè.
Các từ chứa刻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
刻 (kè): khắc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 刻苦 (kè kǔ) : công việc khó khăn
- 立刻 (lì kè) : ngay
- 深刻 (shēn kè) : thâm thúy
- 时刻 (shí kè) : thời gian
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 雕刻 (diāo kè) : điêu khắc
- 刻不容缓 (kè bù róng huǎn) : không có thời gian để trì hoãn
- 片刻 (piàn kè) : chốc lát