Ý nghĩa và cách phát âm của 零钱

零钱
Từ giản thể
零錢
Từ truyền thống

零钱 nét Việt

líng qián

  • thay đổi nhỏ

HSK level


Nhân vật

  • (líng): số không
  • (qián): tiền bạc

Các câu ví dụ với 零钱

  • 您可以帮我换一些零钱吗?
    Nín kěyǐ bāng wǒ huàn yīxiē língqián ma?