零
零 nét Việt
líng
- số không
líng
- số không
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- ○ : character used in Taiwan as a substitute for a real name (like 'X' in English); variant of 〇[ling2];
- 〇 : zero;
- 伶 : diễn viên
- 凌 : ling
- 呤 : purine (chemistry); to whisper;
- 堎 : mound; tomb;
- 夌 : to dawdle; the name of the father of the Emperor Yao;
- 柃 : Eurya japonica;
- 棂 : latticework on a window;
- 泠 : sound of water flowing;
- 灵 : tinh thần
- 玲 : (onom.) ting-a-ling (in compounds such as 玎玲 or 玲瓏|玲珑); tinkling of gem-pendants;
- 瓴 : concave channels of tiling;
- 笭 : bamboo screen;
- 绫 : damask; thin silk;
- 羚 : antelope;
- 翎 : tail feathers; plume;
- 聆 : to hear; to listen; to understand clearly;
- 舲 : small boat with windows;
- 苓 : fungus; tuber;
- 菱 : Trapa natans; water caltrop;
- 蕶 : withered (plant, herb etc);
- 蛉 : sandfly;
- 詅 : to sell;
- 軨 : lattice work on front and sides;
- 酃 : name of a district in Hunan;
- 醽 : name of a wine;
- 铃 : chuông
- 陵 : lăng mộ
- 霊 : Japanese variant of 靈|灵;
- 霝 : drops of rain; to fall in drops;
- 鲮 : mud carp (Cirrhina molitorella);
- 鸰 : wagtail; lark;
- 齢 : Japanese variant of 齡|龄;
- 龄 : tuổi tác
- 𠱠 : 㫃
Các câu ví dụ với 零
-
今年是二零一二年。
Jīnnián shì èr líng yī'èr nián. -
二十块零五分
Èrshí kuài líng wǔ fēn -
您可以帮我换一些零钱吗?
Nín kěyǐ bāng wǒ huàn yīxiē língqián ma?
Các từ chứa零, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
零 (líng): số không
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 零钱 (líng qián) : thay đổi nhỏ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 零件 (líng jiàn) : các thành phần
- 零食 (líng shí) : đồ ăn nhẹ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 零星 (líng xīng) : lẻ tẻ