Ý nghĩa và cách phát âm của 钱

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

钱 nét Việt

qián

  • tiền bạc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : a variety of grass; nettle;
  • : one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing heaven; male principle; ☰;
  • : trước
  • : planet Venus in the morning;
  • : character used in place names;
  • : pliers; pincers; to clamp;
  • : to carry on the shoulder;
  • : carry;
  • : ngầm
  • : to heat; to scorch;
  • : pliers; pincers; to clamp;
  • : Rubus palmatus;
  • : to act with reverence; reverent;
  • : Japanese variant of 錢|钱;
  • : latch of door; seal;
  • : pincers; pliers; tongs; claw (of animal); to grasp with pincers; to pinch; to clamp; to restrain; to restrict; to gag;
  • : big iron pot; cauldron; variant of 甑[zeng4], rice pot;
  • : abbr. for Guizhou province 貴州|贵州[Gui4 zhou1];

Các câu ví dụ với 钱

  • 这个衣服多少钱?
    Zhège yīfú duōshǎo qián?
  • 这本书三十看见钱。
    Zhè běn shū sānshí kànjiàn qián.
  • 一个苹果三块钱。
    Yīgè píngguǒ sān kuài qián.
  • 我只有一点儿钱。
    Wǒ zhǐyǒu yīdiǎn er qián.
  • 苹果两块钱一斤。
    Píngguǒ liǎng kuài qián yī jīn.

Các từ chứa钱, theo cấp độ HSK