Ý nghĩa và cách phát âm của 震惊

震惊
Từ giản thể
震驚
Từ truyền thống

震惊 nét Việt

zhèn jīng

  • sốc

HSK level


Nhân vật

  • (zhèn): sốc
  • (jīng): sốc