震
震 nét Việt
zhèn
- sốc
zhèn
- sốc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa震, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 地震 (dì zhèn) : động đất
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 震撼 (zhèn hàn ) : sốc
- 震惊 (zhèn jīng) : sốc