Ý nghĩa và cách phát âm của 非常

非常
Từ giản thể / phồn thể

非常 nét Việt

fēi cháng

  • rất nhiều

HSK level


Nhân vật

  • (fēi): không
  • (cháng): thường xuyên

Các câu ví dụ với 非常

  • 房间非常漂亮。
    Fángjiān fēicháng piàoliang.
  • 今天的天气非常好。
    Jīntiān de tiānqì fēicháng hǎo.
  • 这件衣服颜色非常好看。
    Zhè jiàn yīfú yánsè fēicháng hǎokàn.
  • 这块手表非常漂亮。
    Zhè kuài shǒubiǎo fēicháng piàoliang.
  • 奶奶非常喜欢我们送的礼物。
    Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù.