非
非 nét Việt
fēi
- không
fēi
- không
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 非
-
房间非常漂亮。
Fángjiān fēicháng piàoliang. -
今天的天气非常好。
Jīntiān de tiānqì fēicháng hǎo. -
这件衣服颜色非常好看。
Zhè jiàn yīfú yánsè fēicháng hǎokàn. -
这块手表非常漂亮。
Zhè kuài shǒubiǎo fēicháng piàoliang. -
奶奶非常喜欢我们送的礼物。
Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù.
Các từ chứa非, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 非常 (fēi cháng) : rất nhiều
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 除非 (chú fēi) : trừ khi
-
非 (fēi): không
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 并非 (bìng fēi) : không phải
- 非法 (fēi fǎ) : bất hợp pháp
- 是非 (shì fēi) : đúng hay sai
- 无非 (wú fēi) : không có gì hơn