面包
面包 nét Việt
miàn bāo
- bánh mỳ
miàn bāo
- bánh mỳ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 面包
-
面包很新鲜,没有坏。
Miànbāo hěn xīnxiān, méiyǒu huài. -
面包已经卖完了。
Miànbāo yǐjīng mài wánliǎo.