面对
面對
面对 nét Việt
miàn duì
- khuôn mặt
miàn duì
- khuôn mặt
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 面对
-
我们要用积极的态度面对生活。
Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó. -
你十分冷静地面对这个问题。
Nǐ shífēn lěngjìng dì miàn duì zhège wèntí.