面条
Từ giản thể
面條
Từ truyền thống
面条 nét Việt
miàn tiáo
- mì
miàn tiáo
- mì
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 面条
-
服务员,我要一碗面条。
Fúwùyuán, wǒ yào yī wǎn miàntiáo.