Ý nghĩa và cách phát âm của 面积

面积
Từ giản thể
面積
Từ truyền thống

面积 nét Việt

miàn jī

  • khu vực

HSK level


Nhân vật

  • (miàn): bề mặt
  • (jī): sản phẩm

Các câu ví dụ với 面积

  • 地球上 70%的面积是海洋。
    Dìqiú shàng 70%de miànjī shì hǎiyáng.