Ý nghĩa và cách phát âm của 音响

音响
Từ giản thể
音響
Từ truyền thống

音响 nét Việt

yīn xiǎng

  • âm thanh

HSK level


Nhân vật

  • (yīn): âm thanh
  • (xiǎng): nhẫn