Ý nghĩa và cách phát âm của 顺便

顺便
Từ giản thể
順便
Từ truyền thống

顺便 nét Việt

shùn biàn

  • nhân tiện

HSK level


Nhân vật

  • (shùn): xa lánh
  • 便 (biàn): poop

Các câu ví dụ với 顺便

  • 下班的路上,我顺便买了些菜。
    Xiàbān de lùshàng, wǒ shùnbiàn mǎile xiē cài.