顺序
順序
顺序 nét Việt
shùn xù
- đặt hàng
shùn xù
- đặt hàng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 顺序
-
请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè. -
请不要把顺序弄乱了。
Qǐng bùyào bǎ shùnxù nòng luànle.