Ý nghĩa và cách phát âm của 顺序

顺序
Từ giản thể
順序
Từ truyền thống

顺序 nét Việt

shùn xù

  • đặt hàng

HSK level


Nhân vật

  • (shùn): xa lánh
  • (xù): sự nối tiếp

Các câu ví dụ với 顺序

  • 请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
    Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè.
  • 请不要把顺序弄乱了。
    Qǐng bùyào bǎ shùnxù nòng luànle.