Ý nghĩa và cách phát âm của 序

Ký tự giản thể / phồn thể

序 nét Việt

  • sự nối tiếp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : still; silent;
  • : exhort; stimulate;
  • : exhort; stimulate;
  • : tường thuật
  • : earthern goblet stand also known as 反坫[fan3 dian4] (old); old variant of 序;
  • 婿 : son-in-law; husband;
  • : anxiety; sympathy; to sympathize; to give relief; to compensate;
  • : to foster; to bear;
  • : dawn; rising sun;
  • : 𣏟
  • : damage egg so it does not hatch;
  • : to ditch; a moat;
  • : name of a river;
  • : balmy; nicely warm; cozy; Taiwan pr. [xu3];
  • : cotton wadding; fig. padding; long-winded;
  • : Japanese variant of 續|续;
  • : sợi chỉ
  • : tiếp tục
  • : Scirpis maritimus; small chestnut;
  • : tích trữ
  • : clover; lucerne; Taiwan pr. [su4];
  • : beautiful;
  • : Alisma plantago;
  • : to beguile with false stories;
  • : say
  • : grieved; anxious;
  • : beguile; suddenly;
  • : Hypophthalmichthys moritrix;

Các câu ví dụ với 序

  • 请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
    Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè.
  • 请不要把顺序弄乱了。
    Qǐng bùyào bǎ shùnxù nòng luànle.

Các từ chứa序, theo cấp độ HSK