顾客
顧客
顾客 nét Việt
gù kè
- khách hàng
gù kè
- khách hàng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 顾客
-
各位顾客,欢迎您乘坐我们的航班。
Gèwèi gùkè, huānyíng nín chéngzuò wǒmen de hángbān. -
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá. -
服务员热情地为顾客服务。
Fúwùyuán rèqíng dì wéi gùkè fù wù. -
顾客减少了三分之一。
Gùkè jiǎnshǎole sān fēn zhī yī. -
服务员对顾客的态度非常好。
Fúwù yuán duì gùkè de tàidù fēicháng hǎo.