Ý nghĩa và cách phát âm của 领土

领土
Từ giản thể
領土
Từ truyền thống

领土 nét Việt

lǐng tǔ

  • lãnh thổ

HSK level


Nhân vật

  • (lǐng): cổ áo
  • (tǔ): trái đất