土
土 nét Việt
tǔ
- trái đất
tǔ
- trái đất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa土, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 土地 (tǔ dì) : đất đai
- 土豆 (tǔ dòu) : khoai tây
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 风土人情 (fēng tǔ rén qíng) : phong tục địa phương
- 领土 (lǐng tǔ) : lãnh thổ
- 土壤 (tǔ rǎng) : đất