Ý nghĩa và cách phát âm của 领悟

领悟
Từ giản thể
領悟
Từ truyền thống

领悟 nét Việt

lǐng wù

  • hiểu

HSK level


Nhân vật

  • (lǐng): cổ áo
  • (wù): nhận ra