悟
悟 nét Việt
wù
- nhận ra
wù
- nhận ra
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 兀 : cut off the feet; rising to a height; towering; bald;
- 务 : dịch vụ
- 勿 : đừng
- 卼 : uncomfortable; unsteady;
- 坞 : dock; low wall;
- 婺 : beautiful;
- 寤 : to awake from sleep;
- 屼 : bare hill;
- 悮 : to impede; to delay; variant of 誤|误[wu4];
- 戊 : fifth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]; fifth in order; letter 'E' or roman 'V' in list 'A, B, C', or 'I, II, III' etc; penta;
- 扤 : to shake; to sway;
- 敄 : 𦋹
- 晤 : gặp
- 杌 : low stool;
- 沕 : abstruse; profound;
- 焐 : to warm sth up;
- 物 : nhiều thứ
- 痦 : (flat) mole;
- 蘁 : to disobey; contrary; against; to go against; to violate; obscure character, possibly variant of 惡|恶[e4];
- 误 : lỗi
- 遻 : recalcitrant; to encounter;
- 鋈 : -plated; to plate;
- 雾 : sương mù
- 靰 : leg warmer;
- 骛 : fast; greedy; run rapidly;
- 鹜 : duck;
Các từ chứa悟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 恍然大悟 (huǎng rán dà wù) : đột nhiên nhận ra
- 觉悟 (jué wù) : ý thức
- 领悟 (lǐng wù) : hiểu