Ý nghĩa và cách phát âm của 频率

频率
Từ giản thể
頻率
Từ truyền thống

频率 nét Việt

pín lv4

  • tần số

HSK level


Nhân vật

  • (pín): tần số
  • (lǜ): tỷ lệ