Ý nghĩa và cách phát âm của 频繁

频繁
Từ giản thể
頻繁
Từ truyền thống

频繁 nét Việt

pín fán

  • thường xuyên

HSK level


Nhân vật

  • (pín): tần số
  • (fán): phức tạp