Ý nghĩa và cách phát âm của 风景

风景
Từ giản thể
風景
Từ truyền thống

风景 nét Việt

fēng jǐng

  • phong cảnh

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): gió
  • (jǐng): lượt xem