景
景 nét Việt
jǐng
- lượt xem
jǐng
- lượt xem
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 景
-
日落的时候,海边的景色很美。
Rìluò de shíhòu, hǎibiān de jǐngsè hěn měi.
Các từ chứa景, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 景色 (jǐng sè) : lượt xem
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 背景 (bèi jǐng) : lý lịch
- 风景 (fēng jǐng) : phong cảnh
- 情景 (qíng jǐng) : bối cảnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 前景 (qián jǐng) : tiềm năng