Ý nghĩa và cách phát âm của 飘扬

飘扬
Từ giản thể
飄揚
Từ truyền thống

飘扬 nét Việt

piāo yáng

  • chớp cánh

HSK level


Nhân vật

  • (piāo): với cơn gió
  • (yáng): trẻ