Ý nghĩa và cách phát âm của 飞禽走兽

飞禽走兽
Từ giản thể
飛禽走獸
Từ truyền thống

飞禽走兽 nét Việt

fēi qín zǒu shòu

  • chim và thú

HSK level


Nhân vật

  • (fēi): bay
  • (qín): chim
  • (zǒu): đi
  • (shòu): quái thú