兽
獸
兽 nét Việt
shòu
- quái thú
shòu
- quái thú
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa兽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 飞禽走兽 (fēi qín zǒu shòu) : chim và thú