飞
飛
飞 nét Việt
fēi
- bay
fēi
- bay
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 飞
-
我明天坐飞机去北京。
Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng. -
我是坐飞机来中国的。
Wǒ shì zuò fēijī lái zhōngguó de. -
我坐飞机去北京。
Wǒ zuò fēijī qù běijīng. -
他在下飞机呢。
Tā zàixià fēijī ne. -
我坐飞机去中国。
Wǒ zuò fēijī qù zhōngguó.
Các từ chứa飞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 飞机 (fēi jī) : phi cơ
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 起飞 (qǐ fēi) : cởi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 飞禽走兽 (fēi qín zǒu shòu) : chim và thú
- 飞翔 (fēi xiáng) : bay
- 飞跃 (fēi yuè) : nhảy vọt