餐厅
餐廳
餐厅 nét Việt
cān tīng
- nhà hàng
cān tīng
- nhà hàng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 餐厅
-
学校附近新开了一家餐厅。
Xuéxiào fùjìn xīn kāile yījiā cāntīng.