餐
餐 nét Việt
cān
- bữa ăn
cān
- bữa ăn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 餐
-
学校附近新开了一家餐厅。
Xuéxiào fùjìn xīn kāile yījiā cāntīng.
Các từ chứa餐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 餐厅 (cān tīng) : nhà hàng