Ý nghĩa và cách phát âm của 饱和

饱和
Từ giản thể
飽和
Từ truyền thống

饱和 nét Việt

bǎo hé

  • bão hòa

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): đầy
  • (hé): với