Ý nghĩa và cách phát âm của 饱

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

饱 nét Việt

bǎo

  • đầy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 饱

  • 我已经吃饱了。
    Wǒ yǐjīng chī bǎole.

Các từ chứa饱, theo cấp độ HSK