Ý nghĩa và cách phát âm của 饺子

饺子
Từ giản thể
餃子
Từ truyền thống

饺子 nét Việt

jiǎo zi

  • bánh bao

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎo): bánh bao
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 饺子

  • 中国人过春节要吃饺子。
    Zhōngguó rénguò chūnjié yào chī jiǎozi.