饺
餃
饺 nét Việt
jiǎo
- bánh bao
jiǎo
- bánh bao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 饺
-
中国人过春节要吃饺子。
Zhōngguó rénguò chūnjié yào chī jiǎozi.
Các từ chứa饺, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 饺子 (jiǎo zi) : bánh bao